Thực đơn
Danae_(lớp_tàu_tuần_dương) Tham khảoHải quân Hoàng gia Anh | |
---|---|
Hải quân Ba Lan | |
Dẫn trước bởi: lớp C • Tiếp nối bởi: lớp Emerald Danh sách tàu tuần dương của Hải quân Hoàng gia Anh • Danh sách tàu tuần dương của Hải quân Ba Lan |
Lớp tàu chiến của Hải quân Hoàng gia Anh trong Thế Chiến II | |
---|---|
Tàu sân bay | Courageous · HMS Argus · HMS Hermes · HMS Eagle · HMS Ark Royal · Illustrious · HMS Unicorn · Implacable · Colossus · Majestic C · Audacious C · Malta X · Centaur C |
Tàu sân bay hộ tống | Long Island A · HMS Audacity · Avenger A · Attacker A · Ameer A · HMS Activity · HMS Pretoria Castle · Nairana · HMS Campania |
Thiết giáp hạm | Queen Elizabeth • Revenge • Nelson • King George V • Lion X • HMS Vanguard C |
Tàu chiến-tuần dương | |
Tàu tuần dương hạng nặng | |
Tàu tuần dương hạng nhẹ | |
Tàu rải mìn | |
Tàu khu trục chỉ huy | |
Tàu khu trục | |
Tàu hộ tống(frigate) | |
Tàu hộ tống nhỏ(corvette) | |
Tàu xà lúp | |
Tàu quét mìn | |
Tàu ngầm | |
A - Do Hoa Kỳ chế tạo • X - Hủy bỏ • C - Hoàn tất sau chiến tranh |
Thực đơn
Danae_(lớp_tàu_tuần_dương) Tham khảoLiên quan
Danae Danae (lớp tàu tuần dương) Danae racemosa Danaea wrightii Danae longicornis Danaea bicolor Danaea trinitatensis Danaea lingua-cervina Danaea simplicifolia Danaea kalevalaTài liệu tham khảo
WikiPedia: Danae_(lớp_tàu_tuần_dương) http://uboat.net/allies/warships/class.html?ID=63 http://www.worldwar1.co.uk/light-cruiser/hms-Danae... https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Danae_...